🌟 집중시키다 (集中 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집중시키다 (
집쭝시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…
🗣️ 집중시키다 (集中 시키다) @ Giải nghĩa
- 이끌다 : 다른 사람의 관심이나 시선 등을 한곳으로 집중시키다.
- 총동원하다 (總動員하다) : 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.
- 끌어모으다 : 관심을 집중시키다.
- 끌어들이다 : 사람의 시선이나 관심을 집중시키다.
🗣️ 집중시키다 (集中 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 전방으로 집중시키다. [전방 (前方)]
🌷 ㅈㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 집중시키다
-
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진전시키다
)
: 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
집중시키다
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
좌절시키다
)
: 마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
주지시키다
)
: 여러 사람이 골고루 알게 하다.
Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진정시키다
)
: 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
전진시키다
)
: 움직여서 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
정지시키다
)
: 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
• Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19)