🌟 전방 (前方)

Danh từ  

1. 앞을 향한 방향.

1. PHÍA TRƯỚC: Phương hướng mà hướng về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전방 주시.
    Forward looking.
  • Google translate 전방 표적.
    Forward target.
  • Google translate 전방을 내다보다.
    Looking ahead.
  • Google translate 전방을 바라보다.
    Look ahead.
  • Google translate 전방을 살펴보다.
    Look ahead.
  • Google translate 전방을 응시하다.
    Stare forward.
  • Google translate 전방을 주시하다.
    Keep an eye on the front.
  • Google translate 전방을 향하다.
    Towards the front.
  • Google translate 전방에서 다가오다.
    Coming from the front.
  • Google translate 전방에서 달려오다.
    Running from the front.
  • Google translate 전방에서 들리다.
    Hear from the front.
  • Google translate 몇 미터 전방에 서 있는 승규가 보였다.
    I saw seung-gyu standing a few meters ahead.
  • Google translate 우리 집에서 전방 오십 미터 거리에 지수네 집이 있다.
    Jisoo's house is 50 meters ahead of my house.
  • Google translate 적이 어디에 있나?
    Where's the enemy?
    Google translate 백 미터 전방에서 우리 부대로 다가오고 있습니다.
    They're approaching our unit a hundred meters ahead.
Từ đồng nghĩa 앞쪽: 앞을 향한 방향.
Từ trái nghĩa 후방(後方): 뒤를 향한 방향., 전쟁에서 전투가 직접 벌어지는 곳에서 비교적 뒤에 떨어…

전방: front,ぜんぽう【前方】,devant, en face,frente,أمام,урд тал, өмнө тал,phía trước,ด้านหน้า, ข้างหน้า,arah depan, bagian depan,перед; движение вперёд; лицевая сторона; передняя сторона,前方,

2. 적을 바로 마주하고 있는 지역.

2. TIỀN PHƯƠNG, TIỀN TUYẾN: Khu vực đối mặt trực tiếp với quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전방 거점.
    Forward stronghold.
  • Google translate 전방 부대.
    Forward troops.
  • Google translate 전방 부대.
    Forward troops.
  • Google translate 전방 사단.
    Forward division.
  • Google translate 전방 지휘소.
    Front command post.
  • Google translate 전방 초소.
    Front post.
  • Google translate 전방을 지키다.
    Protect the front.
  • Google translate 전방에 배치되다.
    Be placed forward.
  • Google translate 전방에 배치하다.
    To be placed in front.
  • Google translate 전방에 포진하다.
    Encamp in front.
  • Google translate 전방으로 가다.
    Go forward.
  • Google translate 전방으로 이동하다.
    Move forward.
  • Google translate 전방으로 집중시키다.
    Concentrate forward.
  • Google translate 전방을 지키는 우리 부대는 늘 적의 움직임에 집중하고 있다.
    Our troops guarding the front are always concentrating on the enemy's movements.
  • Google translate 전쟁의 분위기가 감도는 가운데 각종 무기가 전방으로 옮겨졌다.
    Amid the atmosphere of war, various weapons were moved forward.
  • Google translate 너희 오빠 이제 신병 훈련은 마쳤겠다.
    Your brother must have finished his boot camp now.
    Google translate 응, 전방에 있는 부대로 배치되었다고 연락이 왔어.
    Yeah, i got a call that they've been assigned to the unit ahead.
Từ trái nghĩa 후방(後方): 뒤를 향한 방향., 전쟁에서 전투가 직접 벌어지는 곳에서 비교적 뒤에 떨어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전방 (전방)

🗣️ 전방 (前方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)