🌟 배치 (配置)

Danh từ  

1. 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓음.

1. BỐ TRÍ, BÀY BIỆN, SẮP ĐẶT: Chia ra và đặt (người hay đồ vật ) vào từng vị trí phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구 배치.
    Furniture arrangement.
  • Google translate 공간 배치.
    Space arrangement.
  • Google translate 병력 배치.
    The deployment of troops.
  • Google translate 부대 배치.
    The deployment of troops.
  • Google translate 인력 배치.
    Staffing.
  • Google translate 인사 배치.
    Personnel placement.
  • Google translate 자리 배치.
    Placement.
  • Google translate 좌석 배치.
    Seat arrangement.
  • Google translate 배치가 되다.
    Be deployed.
  • Google translate 배치를 하다.
    Placement.
  • Google translate 군 당국은 처음으로 전방 부대의 여군 인력 배치를 승인하였다.
    The military first approved the deployment of female personnel in front units.
  • Google translate 우리 학교에서는 새 학년이 되면 학생의 성적을 고려한 학급 배치를 한다.
    In our school, class arrangements are made in consideration of the students' grades in the new school year.
  • Google translate 내일 있을 국제회의에서는 유엔 평화군의 배치 문제에 대한 논의도 있을 것이다.
    Tomorrow's international conference will also discuss the issue of the deployment of u.n. peace forces.
  • Google translate 이 학교는 산을 깎아 만든 부지에 건물을 지어서 전체적인 건물 배치가 계단식으로 되어 있습니다.
    The school built a building on the site of the mountain, and the overall layout of the building is cascaded.

배치: arrangement; placement,はいち【配置】,disposition, arrangement,ubicación, colocación, emplazamiento,ترتيب، توزيع,байрлуулах, байршуулах, томилох, хуваарилах,bố trí, bày biện, sắp đặt,การกำหนดตำแหน่ง, การจัดวางตำแหน่ง, การให้ตำแหน่ง,penempatan, pengaturan,расположение; размещение,安排,分配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배치 (배ː치)
📚 Từ phái sinh: 배치되다(配置되다): 사람이나 물건 등이 알맞은 자리에 나뉘어 놓이다. 배치하다(配置하다): 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓다.


🗣️ 배치 (配置) @ Giải nghĩa

🗣️ 배치 (配置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82)