🌟 배치 (配置)

Danh từ  

1. 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓음.

1. BỐ TRÍ, BÀY BIỆN, SẮP ĐẶT: Chia ra và đặt (người hay đồ vật ) vào từng vị trí phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구 배치.
    Furniture arrangement.
  • 공간 배치.
    Space arrangement.
  • 병력 배치.
    The deployment of troops.
  • 부대 배치.
    The deployment of troops.
  • 인력 배치.
    Staffing.
  • 인사 배치.
    Personnel placement.
  • 자리 배치.
    Placement.
  • 좌석 배치.
    Seat arrangement.
  • 배치가 되다.
    Be deployed.
  • 배치를 하다.
    Placement.
  • 군 당국은 처음으로 전방 부대의 여군 인력 배치를 승인하였다.
    The military first approved the deployment of female personnel in front units.
  • 우리 학교에서는 새 학년이 되면 학생의 성적을 고려한 학급 배치를 한다.
    In our school, class arrangements are made in consideration of the students' grades in the new school year.
  • 내일 있을 국제회의에서는 유엔 평화군의 배치 문제에 대한 논의도 있을 것이다.
    Tomorrow's international conference will also discuss the issue of the deployment of u.n. peace forces.
  • 이 학교는 산을 깎아 만든 부지에 건물을 지어서 전체적인 건물 배치가 계단식으로 되어 있습니다.
    The school built a building on the site of the mountain, and the overall layout of the building is cascaded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배치 (배ː치)
📚 Từ phái sinh: 배치되다(配置되다): 사람이나 물건 등이 알맞은 자리에 나뉘어 놓이다. 배치하다(配置하다): 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓다.


🗣️ 배치 (配置) @ Giải nghĩa

🗣️ 배치 (配置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8)