🌟 도안 (圖案)

Danh từ  

1. 미술 작품을 만들 때의 모양, 색채, 배치 등에 관한 계획을 그림으로 나타낸 것.

1. BẢN VẼ: Vật thể hiện bằng tranh những kế hoạch liên quan đến hình dạng, màu sắc, bài trí khi thực hiện một tác phẩm mĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림 도안.
    A drawing design.
  • Google translate 디자인 도안.
    Design drawings.
  • Google translate 상표 도안.
    Trademark drawings.
  • Google translate 도안을 그리다.
    Draw a design.
  • Google translate 도안을 뜨다.
    Make a design.
  • Google translate 도안을 만들다.
    Make a design.
  • Google translate 어머니는 예쁜 꽃 도안을 따라 자수를 놓으셨다.
    Mother embroidered along the pretty flower designs.
  • Google translate 불에 타 사라진 옛 궁궐 건물의 도안을 찾아내어 다시 지을 수 있게 되었다.
    Found the designs of the old palace buildings that were burnt away and could be rebuilt.
  • Google translate 치마의 무늬는 어떻게 넣을까요?
    How do i put the pattern on my skirt?
    Google translate 도안에 표시된 대로 해 주세요.
    Do as shown in this drawing.

도안: design,ずあん【図案】,dessin, design,bosquejo, esbozo, diseño, trazado,تصميم، تخطيط,зураг төсөл,bản vẽ,การออกแบบ, การร่าง,desain, sketsa, pola, rancangan,набросок; зарисовка; эскиз,图案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도안 (도안)
📚 Từ phái sinh: 도안하다(圖案하다): 미술 작품을 만들 때의 모양, 색채, 배치 등에 관한 계획을 그림으…


🗣️ 도안 (圖案) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78)