🌟 도안 (圖案)

Danh từ  

1. 미술 작품을 만들 때의 모양, 색채, 배치 등에 관한 계획을 그림으로 나타낸 것.

1. BẢN VẼ: Vật thể hiện bằng tranh những kế hoạch liên quan đến hình dạng, màu sắc, bài trí khi thực hiện một tác phẩm mĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림 도안.
    A drawing design.
  • 디자인 도안.
    Design drawings.
  • 상표 도안.
    Trademark drawings.
  • 도안을 그리다.
    Draw a design.
  • 도안을 뜨다.
    Make a design.
  • 도안을 만들다.
    Make a design.
  • 어머니는 예쁜 꽃 도안을 따라 자수를 놓으셨다.
    Mother embroidered along the pretty flower designs.
  • 불에 타 사라진 옛 궁궐 건물의 도안을 찾아내어 다시 지을 수 있게 되었다.
    Found the designs of the old palace buildings that were burnt away and could be rebuilt.
  • 치마의 무늬는 어떻게 넣을까요?
    How do i put the pattern on my skirt?
    도안에 표시된 대로 해 주세요.
    Do as shown in this drawing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도안 (도안)
📚 Từ phái sinh: 도안하다(圖案하다): 미술 작품을 만들 때의 모양, 색채, 배치 등에 관한 계획을 그림으…


🗣️ 도안 (圖案) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)