🌟 집중시키다 (集中 시키다)

Động từ  

1. 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.

1. GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집중시킨 관심.
    Concentrated attention.
  • 사람들을 집중시키다.
    Concentrate people.
  • 인원을 집중시키다.
    Concentrate personnel.
  • 도시로 집중시키다.
    Concentrate on the city.
  • 해변에 집중시키다.
    Concentrate on the beach.
  • 무분별한 도시의 개발은 인구를 도시로 집중시키는 결과를 가져왔다.
    The reckless development of cities has resulted in the concentration of population in cities.
  • 우리 공장은 신제품의 생산 라인에 인원을 집중시켜서 배치하였다.
    Our factory has placed personnel on the production line of the new product.
  • 인기 배우인 승규는 어딜 가나 사람들의 관심을 집중시킨다.
    Popular actor seung-gyu draws people's attention wherever he goes.

2. 한 가지 일에 모든 힘을 쏟아붓게 하다.

2. LÀM CHO TẬP TRUNG: Làm cho dồn tất cả sức lực vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집중시키는 능력.
    Ability to concentrate.
  • 집중시킨 생각.
    Concentrated thoughts.
  • 노력을 집중시키다.
    Concentrate the effort.
  • 정신을 집중시키다.
    Concentrate the mind.
  • 주의를 집중시키다.
    Draw attention.
  • 힘을 집중시키다.
    Concentrate one's strength.
  • 요즘 승규는 애인에게 멋지게 프로포즈할 계획에 모든 생각을 집중시키고 있다.
    Nowadays, seung-gyu concentrates all his thoughts on his plans to propose to his lover in a wonderful way.
  • 지수는 정신을 집중시킨 다음 책을 펴고 시험공부를 시작했다.
    Jisoo focused her mind, then opened the book and started studying for the test.
  • 이제는 이 일에서 그만 손 떼고 싶어. 해결될 것 같지가 않아.
    I don't want to do this anymore. i don't think it'll work out.
    오래 끌지 말고 노력을 집중시켜서 단기간에 해결하면 될 거야.
    Don't take too long, just concentrate your efforts and solve them in a short time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집중시키다 (집쭝시키다)
📚 Từ phái sinh: 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…


🗣️ 집중시키다 (集中 시키다) @ Giải nghĩa

🗣️ 집중시키다 (集中 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 집중시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82)