🌟 상식화 (常識化)

Danh từ  

1. 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 가치관이 됨.

1. SỰ THƯỜNG THỨC HOÁ: Việc trở thành giá trị quan hay tri thức mà mọi người phải biết một cách bình thường (phổ biến).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상식화 단계.
    Common sense phase.
  • Google translate 상식화가 되다.
    Become common sense.
  • Google translate 상식화를 이루다.
    Achieve common sense.
  • Google translate 상식화에 노력하다.
    Try common sense.
  • Google translate 상식화에 성공하다.
    Succeed in common sense.
  • Google translate 상식화에 힘쓰다.
    Strive for common sense.
  • Google translate 기본적 의학 지식의 상식화는 우리의 삶의 질을 향상시켜 주었다.
    Common sense of basic medical knowledge has improved the quality of our lives.
  • Google translate 에이즈가 일상생활에서 전염되지 않는다는 사실은 이제 상식화 단계에 들어섰다.
    The fact that aids is not contagious in everyday life has now entered the stage of common sense.

상식화: becoming common sense,じょうしきか【常識化】,(n.) devenir le sens commun, banalisation,transformación en sentido común,التحوّل إلى أمر معروف,ерөнхий мэдлэг болох, наад захын мэдлэг болох,sự thường thức hoá,การกลายเป็นสิ่งธรรมดา, การกลายเป็นที่รู้กัน, การกลายเป็นสามัญสำนึก, การกลายเป็นความรู้ทั่วไป,menjadi umum, generalisasi,повышение общей осведомленности; широкое распространение (знаний),成为常识,常识化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상식화 (상시콰)
📚 Từ phái sinh: 상식화되다(常識化되다): 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 가치관이 되다. 상식화하다: 널리 알려져 상식으로 되다. 또는 상식이 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)