🌟 완성 (完成)

☆☆   Danh từ  

1. 완전하게 다 이룸.

1. SỰ HOÀN THÀNH: Sự đạt được tất cả một cách trọn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완성 단계.
    Completion phase.
  • Google translate 완성이 되다.
    Be completed.
  • Google translate 완성을 시키다.
    Complete.
  • Google translate 완성을 앞두다.
    Prior to completion.
  • Google translate 완성을 하다.
    Complete.
  • Google translate 현재 작업 중인 조각품이 완성이 되면 미술관에 전시할 계획이다.
    When the sculpture that is currently being worked on is completed, it will be displayed in the museum.
  • Google translate 설명서에는 제품의 조립에서 완성까지의 모든 단계가 설명되어 있다.
    The manual describes all the steps from assembly to completion of the product.
  • Google translate 그 자수는 언제쯤 완성이 되니?
    When will the embroidery be completed?
    Google translate 지금 마무리를 하고 있으니까 금방 완성을 할 수 있을 것 같아요.
    I'm finishing up right now, so i think i can finish it quickly.
Từ trái nghĩa 미완성(未完成): 아직 덜 됨.

완성: completion,かんせい【完成】,achèvement, accomplissement,terminación, perfeccionamiento, acabamiento, cumplimiento,اكتمال,бүрэн дуусгах, гүйцэд хийх, гүйцээх,sự hoàn thành,การทำให้สมบูรณ์, การทำให้สำเร็จ, ความสำเร็จ, ความเสร็จสมบูรณ์,paripurna, sempurna,завершение,完成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완성 (완성)
📚 Từ phái sinh: 완성되다(完成되다): 완전하게 다 이루어지다. 완성하다(完成하다): 완전하게 다 이루다.

🗣️ 완성 (完成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59)