🌟 (轉)

Danh từ  

1. 글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 글의 흐름이 결정적인 방향으로 바뀌는 세 번째 단계.

1. PHẦN CHUYỂN: Khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi, thừa, chuyển, kết, đây là bước thứ ba đưa mạch văn đến hướng quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단계.
    All the steps.
  • Google translate 부분.
    The whole part.
  • Google translate 이 시작되다.
    The transition begins.
  • Google translate 으로 나아가다.
    Advance to the war.
  • Google translate 으로 넘어가다.
    Move on to the former.
  • Google translate 으로 들어가다.
    Enter jeon.
  • Google translate 인생에 기승전결이 있다면 결혼은 하나의 이 될 것이다.
    If there are ups and downs in life, marriage will be a prelude.
  • Google translate 소설은 부분에서 모두가 예상하지 못한 방향으로 흘러갔다.
    The novel flowed in a direction not expected by everyone in the whole section.
  • Google translate 드라마가 단계로 돌입하면서 시청자들의 관심도 무척 뜨거워졌다.
    Viewers' interest has also heated up as the drama has gone into all phases.
  • Google translate 이 소설 어때? 읽을 만해?
    How about this novel? is it readable?
    Google translate 응. 이 소설은 부분에서 아주 큰 반전이 있어서 재밌어.
    Yes. this novel is interesting because it has such a big twist in all parts.
Từ tham khảo 결(結): 글이나 시의 내용을 기승전결의 네 부분으로 나누었을 때 끝맺는 마지막 부분.
Từ tham khảo 기(起): 글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때의 첫 번째 단계.
Từ tham khảo 승(承): 글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 앞에 나온 문제를 이어…

전: climax,てん【転】,climax,cambio,منعطف,тайлал,phần chuyển,ขั้นที่สาม, ส่วนที่สาม(ในงานเขียน),puncak,кульминационный момент,转,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (전ː)

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)