🌟 격하하다 (格下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격하하다 (
겨카하다
) • 격하하는 (겨카하는
) • 격하하여 (겨카하여
) 격하해 (겨카해
) • 격하하니 (겨카하니
) • 격하합니다 (겨카함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격하(格下): 자격이나 등급, 지위 등이 낮아짐. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 격하하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365)