🌟 격하하다 (格下 하다)

Động từ  

1. 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 또는 그렇게 하다.

1. GIÁNG THẤP, HẠ THẤP: Tư cách, cấp bậc, địa vị bị thấp đi. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등급을 격하하다.
    Degrade.
  • Google translate 신분을 격하하다.
    Degrade status.
  • Google translate 직위를 격하하다.
    Degrade position.
  • Google translate 강제로 격하하다.
    Forcefully downgrade.
  • Google translate 한 단계 아래로 격하하다.
    Downgrade down a notch.
  • Google translate 우리 항공사에서는 기내 좌석 등급을 한 단계 아래로 격하하고 최고급 좌석을 새로 설치하였다.
    Our airline has downgraded its in-flight seat rating to one level below and installed a new top-of-the-line seats.
  • Google translate 양국은 외교 관계가 악화되자 상대국 총리에 대한 예우를 국빈 대우에서 실무진 대우로 격하하였다.
    As diplomatic relations deteriorated, the two countries downgraded the courtesy of their counterparts from state treatment to working-level treatment.
Từ trái nghĩa 격상하다(格上하다): 자격이나 등급, 지위 등이 높아지다. 또는 그것을 높이다.

격하하다: degrade; downgrade; relegate,かくさげする【格下げする】。こうかくする【降格する】,être dégradé, être déclassé, dégrader, déclasser,degradar,ينخفض,буурах, унах, доройтох,giáng thấp, hạ thấp,ลด, ลดขั้น, ปลด, เสื่อมเสีย,merendahkan, menurunkan, turun, rendah,понижать,降格,降级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격하하다 (겨카하다) 격하하는 (겨카하는) 격하하여 (겨카하여) 격하해 (겨카해) 격하하니 (겨카하니) 격하합니다 (겨카함니다)
📚 Từ phái sinh: 격하(格下): 자격이나 등급, 지위 등이 낮아짐. 또는 그렇게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)