🌟 격하하다 (格下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격하하다 (
겨카하다
) • 격하하는 (겨카하는
) • 격하하여 (겨카하여
) 격하해 (겨카해
) • 격하하니 (겨카하니
) • 격하합니다 (겨카함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격하(格下): 자격이나 등급, 지위 등이 낮아짐. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 격하하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155)