🌟 격하하다 (格下 하다)

Động từ  

1. 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 또는 그렇게 하다.

1. GIÁNG THẤP, HẠ THẤP: Tư cách, cấp bậc, địa vị bị thấp đi. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등급을 격하하다.
    Degrade.
  • 신분을 격하하다.
    Degrade status.
  • 직위를 격하하다.
    Degrade position.
  • 강제로 격하하다.
    Forcefully downgrade.
  • 한 단계 아래로 격하하다.
    Downgrade down a notch.
  • 우리 항공사에서는 기내 좌석 등급을 한 단계 아래로 격하하고 최고급 좌석을 새로 설치하였다.
    Our airline has downgraded its in-flight seat rating to one level below and installed a new top-of-the-line seats.
  • 양국은 외교 관계가 악화되자 상대국 총리에 대한 예우를 국빈 대우에서 실무진 대우로 격하하였다.
    As diplomatic relations deteriorated, the two countries downgraded the courtesy of their counterparts from state treatment to working-level treatment.
Từ trái nghĩa 격상하다(格上하다): 자격이나 등급, 지위 등이 높아지다. 또는 그것을 높이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격하하다 (겨카하다) 격하하는 (겨카하는) 격하하여 (겨카하여) 격하해 (겨카해) 격하하니 (겨카하니) 격하합니다 (겨카함니다)
📚 Từ phái sinh: 격하(格下): 자격이나 등급, 지위 등이 낮아짐. 또는 그렇게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sức khỏe (155)