🌟 에로

Trợ từ  

1. 어떤 행위가 미치는 대상에 방향성을 더하는 조사.

1. ĐẾN~: Trợ từ bổ sung phương hướng cho đối tượng mà hành vi nào đó tác động đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 국가는 이번 회담을 통해 새로운 동반자의 관계에로 진입했다.
    The two countries entered into a new partnership through this meeting.
  • Google translate 화가는 사랑에 눈뜬 후 자신의 감정을 표현하며 진정한 예술에로 다가갔다.
    The artist, after waking up to love, approached true art, expressing his feelings.
  • Google translate 지수는 어려운 사람들을 도우며 자신을 돌아보고 성숙에로 한 단계 나아갔다.
    Ji-su looked back on herself and took a step toward maturity, helping the needy.
  • Google translate 우리의 사상은 소수의 자유 실현에서 다수의 자유 실현에로 진보해 가고 있다.
    Our ideas are moving from the realization of a few freedoms to the realization of many freedoms.
  • Google translate 세 시까지는 마을에로 돌아오너라.
    Be back in town by three o'clock.
    Google translate 세 시는 어렵고 네 시까지는 마을로 돌아가겠습니다.
    Three o'clock is difficult, but i'll be back in town by four o'clock.

에로: ero,へ。に,,,,-д/-т, -руу/-рүү, -луу/-лүү,đến~,สู่..., ยัง..., ถึง..., ในทาง...,menuju, ke,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204)