🌟 둑길

Danh từ  

1. 둑 위로 난 길.

1. ĐƯỜNG ĐÊ: Đường đi trên con đê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둑길이 나다.
    A dike breaks.
  • 둑길을 걷다.
    Walk along a bank road.
  • 둑길을 달리다.
    Run along a bank road.
  • 둑길을 따라가다.
    Follow the bank road.
  • 둑길로 가다.
    Go to the bank road.
  • 논과 논 사이의 둑길을 따라 코스모스가 만발해 있었다.
    Cosmos were in full bloom along the bank road between rice paddies.
  • 부부는 높다란 둑길을 따라 걸으며 오랜만에 데이트를 즐겼다.
    The couple enjoyed a long date, walking along the high road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둑길 (둑낄)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Xem phim (105) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)