🌟

  Danh từ  

1. 하천이나 호수의 물이 흘러넘치는 것을 막기 위해서 돌이나 흙 등으로 높이 막아 쌓은 긴 언덕.

1. ĐÊ, BỜ ĐÊ: Bờ dài được ngăn và đắp cao bằng đá hay đất để ngăn việc nước sông hay hồ chảy tràn qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저수지 .
    Reservoir bank.
  • Google translate 을 높이다.
    Raise the bank.
  • Google translate 을 만들다.
    Build a bank.
  • Google translate 을 쌓다.
    Build a bank.
  • Google translate 바닷물의 역류를 막으려고 쌓은 이 이번 태풍으로 무너졌다.
    A bank built to stop the backflow of seawater collapsed in the typhoon.
  • Google translate 바닷가 위에 혼자 앉아 바다를 바라보니 무수한 상념이 떠올랐다.
    When i sat alone on the bank of the sea, and looked at the sea, i thought of countless thoughts.
  • Google translate 동네 저수지 을 높이면서 저장할 수 있는 물이 많아져서 농민들의 근심이 줄었다.
    As the banks of the village reservoir were raised, there was more water to store, which reduced the anxiety of the peasants.
  • Google translate 날씨가 좋으니 산책이나 할까?
    Shall we take a walk since the weather is nice?
    Google translate 좋아. 개천 을 따라 죽 걸어가자.
    All right. let's walk along the banks of the stream.

둑: bank; embankment,つつみ【堤】。ていぼう【堤防】。どて【土手】,digue, levée,dique, malecón,سد,далан,đê, bờ đê,ตลิ่ง, คัน,waduk, tanggul, tambak,насыпь,堤,坝,

2. 높은 길을 내려고 쌓은 긴 언덕.

2. ĐƯỜNG ĐÊ: Bờ dài đắp xuống theo con đường cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철길 .
    A railroad bank.
  • Google translate 을 만들다.
    Build a bank.
  • Google translate 을 쌓다.
    Build a bank.
  • Google translate 몇몇의 아이들이 위험하게도 철길 위에서 놀고 있었다.
    Some children were dangerously playing on the banks of the railroad tracks.
  • Google translate 저 높은 을 넘어가면 그리운 할머니가 계시는 시골집이 보인다.
    If you cross that high bank, you'll see a country house with an old lady.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 둑이 (두기) 둑도 (둑또) 둑만 (둥만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  

Start

End


Gọi món (132) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124)