💕 Start: 둑
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
둑
:
하천이나 호수의 물이 흘러넘치는 것을 막기 위해서 돌이나 흙 등으로 높이 막아 쌓은 긴 언덕.
☆
Danh từ
🌏 ĐÊ, BỜ ĐÊ: Bờ dài được ngăn và đắp cao bằng đá hay đất để ngăn việc nước sông hay hồ chảy tràn qua.
•
둑길
:
둑 위로 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊ: Đường đi trên con đê.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98)