🌾 End: 깍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
재깍
:
어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC, VÙN VỤT: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
•
재깍재깍
:
어떤 일을 잇따라 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC TÍCH TẮC, VÙN VỤT VÙN VỤT: Hình ảnh liên tiếp kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
•
딸깍
:
작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
•
깍깍
:
까마귀나 까치가 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÁC CÁC: Tiếng kêu của quạ hay chim ác là.
•
꼴깍
:
적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리.
Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng.
• Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)