🌟 딸깍

Phó từ  

1. 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.

1. LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸깍 소리.
    A click.
  • Google translate 딸깍 열다.
    Click open.
  • Google translate 딸깍 잠그다.
    Click and lock.
  • Google translate 딸깍 전화를 끊다.
    Click off the phone.
  • Google translate 친구에게 화가 난 지수는 전화를 딸깍 끊어 버렸다.
    Angered by her friend, jisoo snapped off the phone.
  • Google translate 유민이가 걸을 때마다 필통 속의 연필들이 서로 부딪히면서 딸깍 소리를 냈다.
    Every time yoomin walked, the pencils in the pencil case clapped against each other and made a click.
본말 딸까닥: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.

딸깍: with a rattle,ことり。かちっと,,repiqueteando, traqueteando,"طال قاك",тас түс, тас тас,lộc cộc, lách cách,แก๊ก, ป๊อก,,,咔哒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸깍 (딸깍)
📚 Từ phái sinh: 딸깍거리다: ‘딸까닥거리다’의 준말., ‘딸꾹거리다’의 방언 딸깍대다: ‘딸까닥대다’의 준말., ‘딸꾹대다’의 방언 딸깍이다: 작고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. ‘달각이… 딸깍하다: ‘딸까닥하다’의 준말.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)