🌟 딸깍

Phó từ  

1. 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.

1. LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딸깍 소리.
    A click.
  • 딸깍 열다.
    Click open.
  • 딸깍 잠그다.
    Click and lock.
  • 딸깍 전화를 끊다.
    Click off the phone.
  • 친구에게 화가 난 지수는 전화를 딸깍 끊어 버렸다.
    Angered by her friend, jisoo snapped off the phone.
  • 유민이가 걸을 때마다 필통 속의 연필들이 서로 부딪히면서 딸깍 소리를 냈다.
    Every time yoomin walked, the pencils in the pencil case clapped against each other and made a click.
본말 딸까닥: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸깍 (딸깍)
📚 Từ phái sinh: 딸깍거리다: ‘딸까닥거리다’의 준말., ‘딸꾹거리다’의 방언 딸깍대다: ‘딸까닥대다’의 준말., ‘딸꾹대다’의 방언 딸깍이다: 작고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. ‘달각이… 딸깍하다: ‘딸까닥하다’의 준말.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365)