🌟 까닥까닥

Phó từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.

1. GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까닥까닥 끄덕이다.
    Nod nodding.
  • Google translate 까닥까닥 움직이다.
    Move with a clattering motion.
  • Google translate 까닥까닥 장단을 맞추다.
    Beat the rhythm with a clap.
  • Google translate 까닥까닥 춤추다.
    Dance with a clap.
  • Google translate 까닥까닥 흔들다.
    Shake hard.
  • Google translate 창틀에 놓인 오뚝이가 불어오는 바람에 까닥까닥 흔들렸다.
    The roost in the window frame was blown up and shook.
  • Google translate 따뜻한 햇살에 노곤해진 동생이 마루 위에 앉아 까닥까닥 졸고 있다.
    My brother, tired of the warm sunshine, sits on the floor and nods.
  • Google translate 엄마의 말을 듣고 난 후 아이는 알겠다는 듯이 고개를 아래위로 까닥까닥 움직였다.
    After listening to his mother, the child moved his head up and down as if he knew.
  • Google translate 무슨 안 좋은 일 있어? 표정이 어두워 보여.
    What's wrong with you? you look dark.
    Google translate 후배가 예의 없게 손가락을 까닥까닥 움직이면서 나한테 오라고 하는데 기분이 나쁘더라고.
    I felt bad when my junior moved his fingers rudely and asked me to come.
큰말 끄덕끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
센말 까딱까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.

까닥까닥: bob; nod,こくりこくり,,cabeceando reiteradamente, moviendo el dedo repetitivamente,,бөхөс бөхөс, дохис дохис, чичиг чичиг,gật gà gật gù, lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc,ท่าทางตอนกระดิก(นิ้ว), ท่าทางตอนผงก(หัว),dengan mengangguk-angguk,,勾勾手指,点点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까닥까닥 (까닥까닥)
📚 Từ phái sinh: 까닥까닥하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)