🌟 까닥까닥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥까닥 (
까닥까닥
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥까닥하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
🌷 ㄲㄷㄲㄷ: Initial sound 까닥까닥
-
ㄲㄷㄲㄷ (
깍둑깍둑
)
: 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái. -
ㄲㄷㄲㄷ (
까닥까닥
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄷㄲㄷ (
꼬들꼬들
)
: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.
Phó từ
🌏 (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô. -
ㄲㄷㄲㄷ (
끄덕끄덕
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160)