🌟 까닥까닥하다

Động từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

1. RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 까닥까닥하다.
    Clamp one's head.
  • Google translate 머리를 까닥까닥하다.
    Stab one's head.
  • Google translate 발을 까닥까닥하다.
    Clamp your feet.
  • Google translate 발목을 까닥까닥하다.
    Stamp one's ankle.
  • Google translate 손가락을 까닥까닥하다.
    Clap one's finger.
  • Google translate 손목을 까닥까닥하다.
    Clamp one's wrists.
  • Google translate 민준이는 음악 소리에 맞춰 머리를 까닥까닥했다.
    Min-joon clapped his head to the sound of music.
  • Google translate 동생은 내 말을 알아들었다는 듯이 고개를 까닥까닥했다.
    My brother shook his head as if he had understood me.
  • Google translate 너는 내가 부르는 걸 왜 모른 척하니?
    Why do you pretend you don't know what i'm calling?
    Google translate 가만히 앉아서 손가락만 까닥까닥하니까 그렇지.
    It's because you just sit still and paw your fingers.
Từ đồng nghĩa 까닥거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Từ đồng nghĩa 까닥대다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

까닥까닥하다: bob,うなずく,hocher, acquiescer de la tête,moverse, columpiarse, bambolearse, menearse, agitarse,يهزّ صعودًا وهبوطًا,бөхөс бөхөс хийх, дохис дохис хийх,rung, lắc, cử động lên xuống,ผงก, พยัก, กระดิก, กวัก,mengangguk-anggukkan, menggoyang-goyangkan, menggerak-gerakkan,,勾勾手指,点点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까닥까닥하다 (까닥까다카다)
📚 Từ phái sinh: 까닥까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.

💕Start 까닥까닥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)