🌟 까닥까닥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥까닥하다 (
까닥까다카다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
• Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)