🌟 까닥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥거리다 (
까닥꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…
🗣️ 까닥거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 다리를 까닥거리다. [다리]
🌷 ㄲㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 까닥거리다
-
ㄲㄷㄱㄹㄷ (
끄덕거리다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục. -
ㄲㄷㄱㄹㄷ (
까닥거리다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ. ĐUNG ĐƯA, NGÚC NGOẮC, VẪY VẪY: Chuyển động cổ hoặc ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7)