🌟 까닥거리다

Động từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

1. GẬT GÙ. ĐUNG ĐƯA, NGÚC NGOẮC, VẪY VẪY: Chuyển động cổ hoặc ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두를 까닥거리다.
    Stick one's shoes.
  • Google translate 고개를 까닥거리다.
    Lift one's head.
  • Google translate 손가락을 까닥거리다.
    Pinch one's finger.
  • Google translate 까닥거리며 몸을 움직이다.
    Move one's body with a rattling motion.
  • Google translate 까닥거리며 장단을 맞추다.
    Beat the rhythm with a clap.
  • Google translate 상사는 거만하게 손가락을 까닥거리며 나에게 들어오라는 시늉을 했다.
    The boss poked his finger proudly and pretended to come in to me.
  • Google translate 공원에서 새들이 꽁지를 까닥거리면서 바닥의 모이를 쪼아 먹고 있다.
    Birds are pecking at the bottom in the park.
  • Google translate 선생님의 질문에 고개를 까닥거리며 대답하는 것은 예의에 어긋나는 행동이란다.
    It's rude to answer your teacher's questions with your head up.
    Google translate 죄송합니다.
    I'm sorry.
Từ đồng nghĩa 까닥까닥하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Từ đồng nghĩa 까닥대다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
센말 까딱거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리…

까닥거리다: bob,うなずく,hocher, bouger verticalement sans cesse,moverse, columpiarse, bambolearse, menearse, agitarse,يهزّ صعودًا وهبوطًا,дохих, дохилзуулах, зангах,gật gù. đung đưa, ngúc ngoắc, vẫy vẫy,กระดิก, กวัก, ผงก,mengangguk-angguk,,勾勾手指,点点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까닥거리다 (까닥꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…

🗣️ 까닥거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 까닥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7)