🌟 까딱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱거리다 (
까딱꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 잘못 움직이거나 행동하는…
🗣️ 까딱거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 앞뒤로 까딱거리다. [앞뒤]
🌷 ㄲㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 까딱거리다
-
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
껄떡거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT ỰC ỰC, NUỐT ẦNG ẬC: Liên tục phát ra tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
까딱거리다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
깔딱거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT KHAN, KHÓ NUỐT: Liên tục phát ra âm thanh khi nuốt chất lỏng từng chút một một cách khó khăn.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)