🌟 까딱까딱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱까딱하다 (
까딱까따카다
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Du lịch (98)