Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱까딱하다 (까딱까따카다) 📚 Từ phái sinh: • 까딱까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
까딱까따카다
Start 까 까 End
Start
End
Start 딱 딱 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8)