🌟 까딱까딱하다

Động từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

1. LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại . .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 까딱까딱하다.
    Lift your head.
  • 머리를 까딱까딱하다.
    Hair up and down.
  • 발가락을 까딱까딱하다.
    Toot one's toes up.
  • 손을 까딱까딱하다.
    Raise one's hand.
  • 손목을 까딱까딱하다.
    Stretch up one's wrists.
  • 사내는 손가락을 까딱까딱하면서 나를 불렀다.
    The man called me with his fingers up and down.
  • 아이는 내 설명을 듣고 고개를 까딱까딱하며 알아듣는 시늉을 했다.
    The child listened to my explanation and nodded and pretended to understand.
  • 대답도 안하고 턱만 까딱까딱하는 건 어디서 배운 버릇이냐?
    Where did you learn to keep your chin up and not answer?
    건방지게 보였다면 정말 죄송합니다.
    I'm so sorry if i looked cocky.
Từ đồng nghĩa 까딱거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리…
Từ đồng nghĩa 까딱대다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까딱까딱하다 (까딱까따카다)
📚 Từ phái sinh: 까딱까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.

💕Start 까딱까딱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cảm ơn (8)