🌟 까딱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱대다 (
까딱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 잘못 움직이거나 행동하는…
🌷 ㄲㄸㄷㄷ: Initial sound 까딱대다
-
ㄲㄸㄷㄷ (
까딱대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄷㄷ (
껄떡대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄷㄷ (
깔딱대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc liên tục phát ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)