🌟 까딱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱대다 (
까딱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 잘못 움직이거나 행동하는…
🌷 ㄲㄸㄷㄷ: Initial sound 까딱대다
-
ㄲㄸㄷㄷ (
까딱대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄷㄷ (
껄떡대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄷㄷ (
깔딱대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc liên tục phát ra.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149)