🌟 까딱대다

Động từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

1. LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 까딱대다.
    Lift your head.
  • 머리를 까딱대다.
    Stretch one's head.
  • 몸을 까딱대다.
    Lift up one's body.
  • 발끝을 까딱대다.
    Stretch one's toes.
  • 손을 까딱대다.
    Lift your hand.
  • 손끝을 까딱대다.
    Lift your fingertips.
  • 의자에 앉은 아이가 몸을 까딱대며 장난을 친다.
    The child in the chair is playing with his body.
  • 지수는 수줍음이 많아서 선생님의 인사에 고개만 까딱댈 뿐 아무 말도 하지 못했다.
    Jisoo was shy, so she could not say anything but nod her head to the teacher's greeting.
  • 그렇게 자꾸 손가락을 까딱대니까 신경이 쓰여.
    It bothers me to keep lifting my fingers like that.
    미안해. 이제 가만히 있을게.
    I'm sorry. i'll just stay still now.
Từ đồng nghĩa 까딱거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리…
Từ đồng nghĩa 까딱까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

2. 작은 물체가 이리저리 되풀이하여 움직이다.

2. NGÚC NGOẮC, VE VẨY: Vật thể nhỏ chuyển động qua lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불빛이 까딱대다.
    The light is flickering.
  • 앞뒤로 까딱대다.
    Back and forth.
  • 위아래로 까딱대다.
    Stretch up and down.
  • 저 멀리서 등대 불빛이 까딱대며 밤바다를 비추었다.
    In the distance, lighthouse lights bobbed up and lit up the night sea.
  • 틱 장애는 자신의 의지와 상관없이 신체 중 일부가 저절로 까딱대는 장애를 말한다.
    Tic disorder refers to a disorder in which some parts of the body are automatically flapping regardless of one's will.
  • 이게 제대로 고정이 안 되었나 봐.
    This must not be fixed properly.
    그래서 가만히 있지 않고 계속 까딱댔구나.
    That's why you kept nodding.
Từ đồng nghĩa 까딱거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리…
Từ đồng nghĩa 까딱까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까딱대다 (까딱때다)
📚 Từ phái sinh: 까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 잘못 움직이거나 행동하는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149)