Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥까닥하다 (까닥까다카다) 📚 Từ phái sinh: • 까닥까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
까닥까다카다
Start 까 까 End
Start
End
Start 닥 닥 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Gọi món (132)