🔍
Search:
RUNG
🌟
RUNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
임금이나 나라 등에 충성함.
1
TRUNG:
Việc trung thành với nhà vua hay đất nước...
-
Danh từ
-
1
군대에서 상사의 아래, 하사의 위인 급. 또는 그 계급에 있는 군인.
1
TRUNG SĨ:
Cấp bậc dưới thượng sĩ, trên hạ sĩ trong quân đội. Hoặc quân nhân ở cấp bậc ấy.
-
Danh từ
-
1
군대에서, 소위보다 높고 대위보다 낮은 계급. 또는 그 계급의 사람.
1
TRUNG ÚY:
Cấp bậc trong quân đội, cao hơn thiếu úy và thấp hơn đại úy. Hoặc người ở cấp bậc đó.
-
Danh từ
-
1
군대에서 대령의 아래이며 소령의 위인 계급. 또는 그 계급에 있는 군인.
1
TRUNG TÁ:
Cấp bậc dưới đại tá và trên thiếu tá trong quân đội. Hoặc quân nhân ở cấp bậc đó.
-
Động từ
-
2
한곳이 중심이 되어 모이다.
2
Một chỗ trở thành trung tâm và được tập hợp.
-
1
한 가지 일에 모든 힘이 쏟아부어지다.
1
TẬP TRUNG:
Tập hợp tại một điểm nào đó.
-
Danh từ
-
1
소대의 위, 대대의 아래인 군대 조직.
1
TRUNG ĐỘI:
Đơn vị bộ đội trên tiểu đội và dưới đại đội.
-
Tính từ
-
1
충성스럽지 않다.
1
BẤT TRUNG:
Không trung thành.
-
☆
Danh từ
-
1
(강조하는 말로) 어떤 장소나 물건의 한가운데.
1
TRUNG TÂM:
(cách nói nhấn mạnh) Chính giữa của địa điểm hay đồ vật nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
역사의 시대 구분에서 고대와 근세 사이의 중간 시대.
1
TRUNG ĐẠI:
Thời đại giữa cổ đại và cận đại trong việc phân biệt các thời đại của lịch sử.
-
☆☆
Danh từ
-
1
중간인 등급.
1
TRUNG CẤP:
Cấp trung gian.
-
Động từ
-
2
한곳을 중심으로 하여 모이다. 또는 그렇게 모으다.
2
Lấy một chỗ làm trung tâm và gom vào. Hoặc tập hợp như vậy.
-
1
한 가지 일에 모든 힘을 쏟아붓다.
1
TẬP TRUNG:
Dồn vào một chỗ, một điểm hay một đối tượng nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
1
TRUNG THU:
Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v...
-
Danh từ
-
1
같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 중간 정도인 것.
1
LOẠI TRUNG:
Thứ có quy mô hay kích cỡ loại trung bình giữa những thứ cùng loại.
-
Danh từ
-
1
유럽을 기준으로 보아, 동쪽의 중심부인 서아시아 지역.
1
TRUNG ĐÔNG:
Khu vực Tây Á, là phần trung tâm của phía Đông, theo chuẩn nhìn từ châu Âu.
-
☆☆
Danh từ
-
1
한 달 가운데 11일부터 20일까지의 기간.
1
TRUNG TUẦN:
Khoảng thời gian từ ngày 11 đến ngày 20 trong một tháng.
-
Danh từ
-
1
나라와 임금을 위해 충성을 다하는 신하.
1
TRUNG THẦN:
Hạ thần hết sức trung thành vì đất nước hay nhà vua.
-
Danh từ
-
1
성적이나 등급을 .‘수’, ‘우’, ‘미’, ‘양’, ‘가’의 다섯 단계로 나눌 때 네 번째 단계.
1
TRUNG BÌNH:
Cấp bậc thứ tư trong số năm cấp bậc đánh giá điểm số hoặc đẳng cấp theo cách đánh giá học lực của Hàn Quốc là" tú (xuất sắc), ưu (giỏi), mỹ (khá), lương (trung bình), khả (kém)".
-
Danh từ
-
1
코와 윗입술 사이에 오목하고 얕게 패인 부분.
1
NHÂN TRUNG:
Phần lõm và khuyết một khoảng ngắn ở giữa mũi và môi trên.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다.
1
TRUNG QUỐC:
Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh.
-
Danh từ
-
1
사단보다 작고 대대보다 큰, 군대 조직상의 한 단위.
1
TRUNG ĐOÀN:
Đơn vị tổ chức của quân đội, nhỏ hơn sư đoàn và lớn hơn đại đội.
🌟
RUNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
주로 임금이나 나라에 대한 충성스럽고 곧은 마음.
1.
LÒNG TRUNG THÀNH:
Lòng kiên định và trung thành chủ yếu đối với nhà vua hay đất nước.
-
Danh từ
-
1.
마음속에서 우러나오는 참된 마음.
1.
SỰ CHUNG TÌNH:
Sự trung thật từ trong lòng.
-
Tính từ
-
1.
충성스럽고 정직하다.
1.
TRUNG THỰC:
Trung thành và chính trực.
-
Danh từ
-
1.
나라에 대한 충성과 부모에 대한 효도.
1.
SỰ TRUNG HIẾU:
Sự trung thành với đất nước và hiếu thảo với cha mẹ.
-
Danh từ
-
1.
중위도 지방에서 일 년 내내 서에서 동으로 부는 바람.
1.
GIÓ TÂY:
Gió thổi quanh năm từ Tây sang Đông ở khu vực vĩ độ trung bình.
-
Danh từ
-
1.
여러 사람이 모인 곳에서 누가 더 노래를 잘하는지 겨루며 즐기는 것.
1.
CUỘC THI HÁT:
Sự tranh tài xem ai hát hay hơn và vui vẻ thưởng thức ở nơi có nhiều người tập trung lại.
-
Động từ
-
1.
아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리다.
1.
ĐUNG ĐƯA, LUNG LAY:
Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.
-
Danh từ
-
1.
어떤 한 가지 일에만 정신을 집중하여 몰두한 상태.
1.
SỰ SAY SƯA, TRẠNG THÁI SAY MÊ, SỰ MẢI MÊ:
Trạng thái tập trung tinh thần và đắm chìm vào chỉ một việc nào đó.
-
Động từ
-
1.
사람이나 물건 등이 모두 모여 집중되다.
1.
ĐƯỢC TỔNG ĐỘNG VIÊN, BỊ TỔNG ĐỘNG VIÊN:
Con người hay đồ vật... được tập hợp và tập trung lại toàn bộ.
-
Động từ
-
1.
사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.
1.
TỔNG ĐỘNG VIÊN:
Tập hợp và tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...
-
Danh từ
-
1.
여러 사람이 모여 노래하거나 춤추며 노는 일. 또는 그런 자리.
1.
SÂN CHƠI, LỄ HỘI:
Việc nhiều người tập trung lại để chơi và nhảy múa hát hò hoặc nơi như thế.
-
-
1.
정신을 차리고 주의를 기울이다.
1.
(MỞ TO MẮT), ĐỊNH THẦN LẠI:
Lấy lại tinh thần và tập trung chú ý.
-
Danh từ
-
1.
초자연적인 존재와 교류하며 점을 치거나 병을 치료하는 무당을 중심으로 하는 원시적 형태의 민간 신앙.
1.
SAMAN GIÁO:
Tín ngưỡng dân gian của hình thái nguyên thuỷ lấy mudang(người lên đồng) là người giao lưu với thế lực siêu tự nhiên, xem bói và chữa bệnh (cho con người) làm trung tâm.
-
None
-
1.
농산물을 재배하고 가공하며 가축을 기르는 일 등 농업에 관한 실제 업무 교육을 실시하는 고등학교.
1.
TRƯỜNG TRUNG HỌC NÔNG NGHIỆP:
Trường trung học cơ sở thực hiện việc giảng dạy nghiệp vụ thực tế về nông nghiệp như trồng trọt và chế biến nông sản, chăn nuôi gia súc v.v...
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
물체가 진동하여 생긴 음파가 귀에 들리는 것.
1.
TIẾNG, ÂM THANH:
Việc sóng âm do vật thể rung gây ra lọt vào tai.
-
2.
생각이나 느낌을 전달하려고 목소리로 표현한 것.
2.
LỜI, GIỌNG:
Sự biểu hiện bằng giọng nói để truyền đạt suy nghĩ hay cảm nghĩ.
-
3.
사람의 목에서 나는 목소리.
3.
TIẾNG, GIỌNG:
Ý kiến hay tin đồn chung của nhiều người.
-
4.
많은 사람들의 공통된 의견이나 소문.
4.
TIẾNG NÓI:
Bài hát truyền thống của Hàn Quốc trong pansori hay xướng ca.
-
5.
판소리나 창 등의 한국의 전통적 노래.
5.
SORI:
Bài hát mang tính truyền thống của Hàn Quốc trong pansori hay trống phong yêu.
-
Danh từ
-
1.
흔들어도 조금도 움직이지 않음.
1.
SỰ IM LÌM, SỰ BẤT ĐỘNG, SỰ KHÔNG HỀ LAY CHUYỂN:
Sự rung lắc cũng không hề chuyển động.
-
2.
생각이나 믿음이 변하지 않고 확실함.
2.
SỰ KHÔNG HỀ LAY CHUYỂN:
Sự chắc chắn và không thay đổi lòng tin hay suy nghĩ.
-
Động từ
-
1.
많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다.
1.
SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA:
Lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hoặc trào lên.
-
2.
벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
2.
LÁO NHÁO, TẤP NẬP, NHỘN NHỊP, LÚC NHÚC:
CCôn trùng, muông thú hay con người... tập trung nhiều lại một chỗ và liên tục di chuyển.
-
Danh từ
-
1.
물건을 파는 가게들이 모여 있는 거리.
1.
PHỐ BUÔN BÁN:
Đường phố có tập trung những cửa hàng bán hàng hoá.
-
Danh từ
-
1.
한국의 서쪽에 있는 바다. 한반도와 중국에 둘러싸여 있으며 중국 내륙에서 흘러 오는 황토 때문에 바닷물이 누렇다. 밀물과 썰물 때의 수위의 차가 심하여 간석지가 발달해 있다.
1.
HWANGHAE; HOÀNG HẢI:
Biển nằm ở phía Tây của Hàn Quốc. Bao xung quanh bán đảo Hàn Quốc và Trung Quốc và do đất đỏ theo chảy từ đại lực Trung Quốc đến nên nước biển có màu vàng. Chênh lệch thuỷ triều và vùng đệm phát triển.
-
Danh từ
-
1.
단어를 분석할 때 실질적인 의미를 담고 있는 중심이 되는 부분.
1.
CĂN TỐ, GỐC TỪ:
Phần trở thành trung tâm, chứa đựng ý nghĩa thực chất khi phân tích từ.