🌟 어근 (語根)

Danh từ  

1. 단어를 분석할 때 실질적인 의미를 담고 있는 중심이 되는 부분.

1. CĂN TỐ, GỐC TỪ: Phần trở thành trung tâm, chứa đựng ý nghĩa thực chất khi phân tích từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어근 뒤.
    After the fishbowl.
  • Google translate 어근 앞.
    In front of the root.
  • Google translate 어근이 되다.
    Form the root of a root.
  • Google translate 어근을 밝히다.
    Reveal the root of the root.
  • Google translate 어근을 분석하다.
    Analyse the root of the root.
  • Google translate 어근을 활용하다.
    Utilize the root.
  • Google translate 나는 모르는 단어의 어근을 보고 뜻을 추측해 보았다.
    I guessed at the root of the word i did not know.
  • Google translate 국어학자는 옛날에는 썼지만 지금은 쓰지 않아서 의미를 모르는 단어의 어근을 분석하였다.
    The korean linguist analyzed the root of words that he used to write but didn't write them now, so he didn't know the meaning.
Từ tham khảo 어간(語幹): 동사나 형용사가 활용할 때에 변하지 않는 부분.
Từ tham khảo 어미(語尾): 용언이나 ‘-이다’에서 활용할 때 형태가 달라지는 부분.

어근: root,ごこん【語根】,racine,raíz,جذر الكلمة,үгийн язгуур,căn tố, gốc từ,รากศัพท์,kata dasar, radiks,корень,词根,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어근 (어ː근)

📚 Annotation: '덮개'의 '덮-', '어른스럽다'의 '어른' 등이 어근이다.

🗣️ 어근 (語根) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78)