🌟 인중 (人中)

Danh từ  

1. 코와 윗입술 사이에 오목하고 얕게 패인 부분.

1. NHÂN TRUNG: Phần lõm và khuyết một khoảng ngắn ở giữa mũi và môi trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인중 사이.
    In between the philtrum.
  • Google translate 인중이 길다.
    Have a long philtrum.
  • Google translate 인중이 떨리다.
    The philtrum shakes.
  • Google translate 인중이 뚜렷하다.
    Clear philtrum.
  • Google translate 인중이 짧다.
    Short philtrum.
  • Google translate 인중을 찌르다.
    Stab the philtrum.
  • Google translate 감기에 걸린 유민이는 콧물이 계속 인중을 타고 흘러 입으로 들어갔다.
    Yu-min, who had a cold, had a runny nose running through her philtrum and into her mouth.
  • Google translate 인중이 뚜렷하고 코가 오똑한 그는 사람들에게 깔끔한 인상을 주었다.
    With a clear philtrum and a sharp nose, he gave people a neat impression.

인중: philtrum,じんちゅう・にんちゅう【人中】。はなみぞ【鼻溝】,sillon sous-nasal, philtrum,surco nasolabial, depresión infranasal, filtrum,نثرة,хүн хонхорхой,nhân trung,ร่องเหนือริมฝีปาก, ร่องระหว่างริมฝีปากบนและจมูก,phlitrum,губной желобок; подносовой желобок,人中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인중 (인중)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47)