🌟 버글거리다

Động từ  

1. 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다.

1. SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA: Lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hoặc trào lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버글거리는 물.
    Wiggling water.
  • Google translate 버글거리는 양념.
    Bustling seasoning.
  • Google translate 거품이 버글거리다.
    Bubbles.
  • Google translate 맥주가 버글거리다.
    Beer is bubbling.
  • Google translate 우유가 버글거리다.
    The milk is buckling.
  • Google translate 맥주를 컵에 따르는데 거품이 너무 많이 버글거린다.
    There is too much foam in pouring beer into a cup.
  • Google translate 우유를 끓이자 우유가 버글거려다가 넘쳐 버렸다.
    As i boiled the milk, it was about to boil and it overflowed.
Từ đồng nghĩa 버글대다: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다., 벌레나 짐승 또는 사람 …
Từ đồng nghĩa 버글버글하다: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다., 벌레나 짐승 또는 사…
작은말 바글거리다: 적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나다., 작은 벌레나 짐승 또는 …

버글거리다: bubble; seethe,ぶくぶくとわく【ぶくぶくと湧く】。ぐらぐらわきたつ【ぐらぐら沸き立つ】,bouillonner,bullirse, hervirse, burbujearse,يبقبق,оргилох, хальж буцлах, бургилах, дэврэх,sôi sùng sục, sôi ùng ục, trào ra, tràn ra,ล้น, ล้นออกมา,mendidih, meluap,вспениваться; вскипать; бурлить,咕嘟咕嘟沸腾,

2. 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.

2. LÁO NHÁO, TẤP NẬP, NHỘN NHỊP, LÚC NHÚC: CCôn trùng, muông thú hay con người... tập trung nhiều lại một chỗ và liên tục di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버글거리는 사람들.
    Bittering people.
  • Google translate 버글거리는 인파.
    A swarming crowd.
  • Google translate 손님이 버글거리다.
    The customers are swarming.
  • Google translate 사람들로 버글거리다.
    Be crowded with people.
  • Google translate 거리에 버글거리다.
    Beggles on the street.
  • Google translate 시장에 버글거리다.
    Be infested with the market.
  • Google translate 그 학교에는 공부 잘하는 수재들이 버글거렸다.
    The school was crawling with talented students.
  • Google translate 밤 아홉 시가 넘었는데 사람들이 거리에 버글거리다 못해 사람에 치일 지경이었다.
    It was past nine o'clock at night, and people were being run over by people because they were swamped in the streets.
Từ đồng nghĩa 버글대다: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다., 벌레나 짐승 또는 사람 …
Từ đồng nghĩa 버글버글하다: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다., 벌레나 짐승 또는 사…
작은말 바글거리다: 적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나다., 작은 벌레나 짐승 또는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버글거리다 (버글거리다)

💕Start 버글거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119)