🌟 버글대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버글대다 (
버글대다
)
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132)