🌟 버글대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버글대다 (
버글대다
)
• Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101)