🌟 집중하다 (集中 하다)

Động từ  

2. 한곳을 중심으로 하여 모이다. 또는 그렇게 모으다.

2. Lấy một chỗ làm trung tâm và gom vào. Hoặc tập hợp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집중한 시선.
    A concentrated gaze.
  • Google translate 사람들이 집중하다.
    People concentrate.
  • Google translate 투자를 집중하다.
    Focus investment.
  • Google translate 공원에 집중하다.
    Focus on the park.
  • Google translate 해변에 집중하다.
    Concentrate on the beach.
  • Google translate 산업화가 이루어지면서 인구는 도시에 집중하게 되었다.
    With industrialization, the population has become concentrated in cities.
  • Google translate 해변이 바라다 보이는 곳에 집중해서 호텔들이 들어섰다.
    Focused on the beach's view, hotels entered.

집중하다: concentrate,しゅうちゅうする【集中する】,converger, se centraliser,concentrar, congregar,يتركّز,төвлөрүүлэх, цуглуулах, бөөгнүүлэх,,รวบรวม, ระดม, ชุมนุม,berpusat,сосредотачивать(ся); концентрировать(ся),集中,

1. 한 가지 일에 모든 힘을 쏟아붓다.

1. TẬP TRUNG: Dồn vào một chỗ, một điểm hay một đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집중하는 사업.
    Focus business.
  • Google translate 정신을 집중하다.
    Concentrate one's mind.
  • Google translate 독서에 집중하다.
    Concentrate on reading.
  • Google translate 수업에 집중하다.
    Focus on class.
  • Google translate 일에 집중하다.
    Focus on work.
  • Google translate 지수는 한 번 무언가에 집중하면 누가 건드려도 알아채지 못한다.
    Once the index is focused on something, it is impossible to notice who touches it.
  • Google translate 처음 보는 면접이라 긴장한 탓인지 정신을 집중할 수가 없었다.
    It was my first interview, so i couldn't concentrate because i was nervous.
  • Google translate 승규는 불러도 대답도 안 하고 왜 저렇게 텔레비전 앞에 붙어 있니?
    Why is seung-gyu stuck in front of the television like that?
    Google translate 지금 승규가 좋아하는 만화를 하고 있어서 거기에 집중하고 있을 거예요.
    Seung-gyu's favorite cartoon right now, so he's probably focusing on it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집중하다 (집쭝하다)
📚 Từ phái sinh: 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…


🗣️ 집중하다 (集中 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 집중하다 (集中 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197)