🌟 집중하다 (集中 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집중하다 (
집쭝하다
)
📚 Từ phái sinh: • 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…
🗣️ 집중하다 (集中 하다) @ Giải nghĩa
- 열중하다 (熱中하다) : 한 가지 일에 정신을 집중하다.
- 숨죽이다 : 긴장하여 집중하다.
- 마음(을) 잡다[다잡다] : 흐트러진 생각을 집중하다.
- 모으다 : 정신, 의견 등을 한곳에 집중하다.
- 달라붙다 : 어떤 일에 매우 집중하다.
- 뚫어지다 : 한참 동안 주의를 기울여 집중하다.
- 쏟다 : 정성을 다해 어떠한 일에 열중하거나 집중하다.
- 통일하다 (統一하다) : 여러 가지 생각을 버리고 정신이나 마음을 집중하다.
- 골몰하다 (汨沒하다) : 한 가지 일이나 생각에만 집중하다.
- 주의하다 (注意하다) : 어떤 상태나 일에 관심을 집중하다.
- 몰두하다 (沒頭하다) : 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하다.
- 눈(을) 밝히다 : 무엇을 찾으려고 매우 집중하다.
🗣️ 집중하다 (集中 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 달리는 데 집중하다 보니 조금 전까지 내 머리를 짓누르고 있던 고민이 사라졌다. [머리를 짓누르다]
- 착지에 집중하다. [착지 (着地)]
- 면학에 집중하다. [면학 (勉學)]
- 쫑긋거리며 집중하다. [쫑긋거리다]
- 피아노 치는 일에 집중하다 보면 어느새 무념의 경지에 다다르게 된다. [경지 (境地)]
- 주업에 집중하다. [주업 (主業)]
- 본업에 집중하다. [본업 (本業)]
- 경제력을 집중하다. [경제력 (經濟力)]
- 태교에 집중하다. [태교 (胎敎)]
- 정력을 집중하다. [정력 (精力)]
- 농구 경기를 할 때 자신의 개인플레이에만 집중하다 보면 전체적인 흐름을 놓칠 수 있다. [개인플레이 (個人play)]
- 쫑긋대며 집중하다. [쫑긋대다]
- 정신력을 집중하다. [정신력 (精神力)]
- 청중이 집중하다. [청중 (聽衆)]
- 고요히 집중하다. [고요히]
- 촬영에 집중하다. [촬영 (撮影)]
- 정신을 집중하다. [정신 (精神)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 집중하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197)