🌟 정력 (精力)

Danh từ  

1. 몸과 마음의 기운찬 활동력.

1. TINH LỰC: Khả năng hoạt động sung mãn của của cơ thể và tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정력이 왕성하다.
    Full of energy.
  • Google translate 정력이 쇠진하다.
    Out of energy.
  • Google translate 정력을 들이다.
    Put in energy.
  • Google translate 정력을 쏟다.
    Spend one's energy.
  • Google translate 정력을 집중하다.
    Concentrate energy.
  • Google translate 김 교수는 평생을 학문 연구에 정력을 쏟았다.
    Kim devoted his life to academic research.
  • Google translate 나이가 들어도 일에 몰두할 수 있는 왕성한 정력을 과시하는 사람이 있다.
    There is a man who shows off his vigorous energy to be absorbed in his work even as he grows older.
  • Google translate 선생님께서는 아직도 정력이 넘치시는 것 같아.
    I think the teacher's still full of energy.
    Google translate 맞아, 아직도 눈에서 빛이 나시더라.
    That's right, it still glows in your eyes.
Từ đồng nghĩa 근력(筋力): 근육의 힘., 일을 할 수 있는 육체적인 힘.
Từ đồng nghĩa 기력(氣力): 활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘.

정력: energy,せいりょく・せいりき【精力】,énergie, dynamisme, ardeur, force vitale,energía, vigor,حيوية,эрч хүч,tinh lực,พลังกาย, พลังใจ,vitalitas, energi, stamina,энергия,精力,

2. 남자의 성적인 능력.

2. TINH LỰC (NAM GIỚI): Khả năng tình dục của đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정력이 강하다.
    Strong energy.
  • Google translate 정력이 떨어지다.
    Lose one's energy.
  • Google translate 정력이 뛰어나다.
    Excellent energy.
  • Google translate 정력이 세다.
    Powerful.
  • Google translate 정력이 약하다.
    Be weak in energy.
  • Google translate 정력이 왕성하다.
    Full of energy.
  • Google translate 정력이 좋다.
    Good energy.
  • Google translate 정력에 좋다.
    Good for energy.
  • Google translate 남자들은 정력이 약해지는 것을 두려워한다.
    Men are afraid of losing their energy.
  • Google translate 과도한 음주나 흡연은 남자들의 정력을 떨어뜨린다.
    Excessive drinking or smoking reduces men's energy.
  • Google translate 민준은 정력이 왕성해 매일 부인과 잠자리를 가진다.
    Min-jun is energetic and sleeps with his wife every day.
  • Google translate 스트레스 때문에 정력이 약해진다는 게 사실일까?
    Is it true that stress weakens your energy?
    Google translate 응, 정신적 노동이 심한 사람은 성 기능이 쉽게 약화된대.
    Yeah, people with a lot of mental labor easily weaken their sexual function.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정력 (정녁) 정력이 (정녀기) 정력도 (정녁또) 정력만 (정녕만)
📚 Từ phái sinh: 정력적(精力的): 몸과 마음의 활동력이 기운찬. 정력적(精力的): 몸과 마음의 활동력이 기운찬 것.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4)