🌟 정력적 (精力的)

Danh từ  

1. 몸과 마음의 활동력이 기운찬 것.

1. SỰ DỒI DÀO SINH LỰC, SỰ SUNG MÃN SINH LỰC: Sự tràn đầy khả năng hoạt động của cơ thể và tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정력적인 마음.
    An energetic mind.
  • Google translate 정력적인 자세.
    An energetic posture.
  • Google translate 정력적인 활동.
    Enthus.
  • Google translate 정력적으로 착수하다.
    Start energetically.
  • Google translate 정력적으로 활동하다.
    Be energetic.
  • Google translate 김 교수는 육십이 넘은 나이에도 학계에도 정력적으로 활동 중이다.
    Professor kim is also active in academia, even though he is over sixty.
  • Google translate 승규는 정력적이고 적극적인 성격이라 모든 일에 자신감 있게 도전한다.
    Seung-gyu is an energetic and active personality, so he challenges everything with confidence.
  • Google translate 사장님은 저 연세에도 참 정력적으로 일하셔.
    The boss is very energetic even at that age.
    Google translate 맞아, 누구보다 일찍 출근하시고 늦은 시간까지 계시고.
    That's right, you're at work earlier than anyone else, and you'.

정력적: being energetic,せいりょくてき【精力的】,(n.) énergique, vigoureux,energía, vigor,نشيط ، قوّيّ,эрч хүч, тамир тэнхээ,sự dồi dào sinh lực, sự sung mãn sinh lực,ที่มีพลัง, ที่กระตือรือร้น, ที่ขะมักเขม้น, ที่มีกำลังวังชา,energik, bertenaga,энергичный; переполненный энергией; деятельный; напряжённый; энергично; деятельно; напряжённо,精力的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정력적 (정녁쩍)
📚 Từ phái sinh: 정력(精力): 몸과 마음의 기운찬 활동력., 남자의 성적인 능력.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78)