🌟 정력적 (精力的)

Danh từ  

1. 몸과 마음의 활동력이 기운찬 것.

1. SỰ DỒI DÀO SINH LỰC, SỰ SUNG MÃN SINH LỰC: Sự tràn đầy khả năng hoạt động của cơ thể và tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정력적인 마음.
    An energetic mind.
  • 정력적인 자세.
    An energetic posture.
  • 정력적인 활동.
    Enthus.
  • 정력적으로 착수하다.
    Start energetically.
  • 정력적으로 활동하다.
    Be energetic.
  • 김 교수는 육십이 넘은 나이에도 학계에도 정력적으로 활동 중이다.
    Professor kim is also active in academia, even though he is over sixty.
  • 승규는 정력적이고 적극적인 성격이라 모든 일에 자신감 있게 도전한다.
    Seung-gyu is an energetic and active personality, so he challenges everything with confidence.
  • 사장님은 저 연세에도 참 정력적으로 일하셔.
    The boss is very energetic even at that age.
    맞아, 누구보다 일찍 출근하시고 늦은 시간까지 계시고.
    That's right, you're at work earlier than anyone else, and you'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정력적 (정녁쩍)
📚 Từ phái sinh: 정력(精力): 몸과 마음의 기운찬 활동력., 남자의 성적인 능력.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82)