🌟 기력 (氣力)

  Danh từ  

1. 활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘.

1. KHÍ LỰC, SỨC SỐNG: Sức lực cơ thể, tinh thần để có thể hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기력이 다하다.
    Out of steam.
  • Google translate 기력이 부치다.
    Be in high spirits.
  • Google translate 기력이 쇠하다.
    Be in low spirits.
  • Google translate 기력이 없다.
    No energy.
  • Google translate 기력이 왕성하다.
    Full of energy.
  • Google translate 기력이 좋다.
    Good energy.
  • Google translate 기력을 회복하다.
    Restore one's strength.
  • Google translate 나는 몸이 너무 아파서 밥을 먹을 기력조차 없었다.
    I was so sick that i didn't even have the energy to eat.
  • Google translate 할아버지는 연세가 많으신데도 기력이 좋아 정정하시다.
    Grandpa is old, but he's strong and he's in good shape.
  • Google translate 아버지 건강은 좀 어떠시니?
    How's your father doing?
    Google translate 큰 병을 앓으신 뒤에 기력이 많이 쇠하셨어요.
    You've lost a lot of energy since you had a great illness.
Từ đồng nghĩa 근력(筋力): 근육의 힘., 일을 할 수 있는 육체적인 힘.
Từ đồng nghĩa 정력(精力): 몸과 마음의 기운찬 활동력., 남자의 성적인 능력.

기력: energy,きりょく【気力】,force, énergie,energía, vigor, ánimo,طاقة,хүч тэнхээ, тамир тэнхээ,khí lực, sức sống,พลัง, กำลัง, กำลังกาย, กำลังใจ,energi, semangat, vitalitas,энергия; энергичночть; живость; жизненная сила,力气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기력 (기력) 기력이 (기려기) 기력도 (기력또) 기력만 (기령만)
📚 thể loại: Năng lực   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 기력 (氣力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101)