🌟 기력 (氣力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기력 (
기력
) • 기력이 (기려기
) • 기력도 (기력또
) • 기력만 (기령만
)
📚 thể loại: Năng lực Sử dụng bệnh viện
🗣️ 기력 (氣力) @ Ví dụ cụ thể
- 기력 쇠진. [쇠진 (衰盡)]
- 나도 이제 나이가 들어서 조금만 무거운 물건을 들어도 기력의 쇠진을 느낀다. [쇠진 (衰盡)]
- 기력 쇠잔. [쇠잔 (衰殘)]
- 기력 감퇴. [감퇴 (減退)]
- 기동할 기력. [기동하다 (起動하다)]
- 나는 기동할 기력도 없어 한 끼도 안 먹고 하루 종일 누워 있었다. [기동하다 (起動하다)]
- 기력 탕진. [탕진 (蕩盡)]
- 초반에 너무 열심히 달렸더니 기력 탕진이 되었어. [탕진 (蕩盡)]
- 운신할 기력. [운신하다 (運身하다)]
- 며칠을 굶었더니 운신하기가 힘들 만큼 기력이 없다. [운신하다 (運身하다)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 기력
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149)