🌟 쫑긋거리다

Động từ  

1. 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.

1. VỂNH LÊN, HẾCH LÊN: Để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쫑긋거리며 듣다.
    To listen with a snitch.
  • Google translate 쫑긋거리며 집중하다.
    To snitch and concentrate.
  • Google translate 눈썹을 쫑긋거리다.
    Prick one's eyebrows.
  • Google translate 더듬이를 쫑긋거리다.
    Crop the antennae.
  • Google translate 입술을 쫑긋거리다.
    Prick one's lips.
  • Google translate 여인은 무슨 말이 하고 싶은지 연신 입을 쫑긋거렸다.
    The woman pricked her lips over what she wanted to say.
  • Google translate 강아지가 무슨 소리를 들었는지 먹이를 먹다 말고 귀를 쫑긋거린다.
    The dog pricks its ears at the end of its feed, no matter what it heard.
  • Google translate 초등학교의 특별 강의는 잘하고 왔어?
    How's your special lecture at elementary school?
    Google translate 그럼. 아이들이 귀를 쫑긋거리며 듣는데 그 모습이 얼마나 예뻤는지 몰라.
    Sure. i don't know how pretty it was when the children listened with their ears pricked.
Từ đồng nghĩa 쫑긋대다: 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Từ đồng nghĩa 쫑긋쫑긋하다: 자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.

쫑긋거리다: prick up; pout,つんとする。ぴんとたてる【ぴんと立てる】,pointer,levantar, sacar, parar,يعبُس,дэлдийлгэх, сэрийлгэх, цорвойлгох, цорволзох,vểnh lên, hếch lên,ตั้งชัน, ผึ่ง, ยื่น,mengernyut-ernyutkan, menegangkan, mengencangkan,,竖起,翘起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫑긋거리다 (쫑귿꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.

💕Start 쫑긋거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19)