🌟 쫑긋거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋거리다 (
쫑귿꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
🌷 ㅉㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 쫑긋거리다
-
ㅉㄱㄱㄹㄷ (
쫑긋거리다
)
: 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 VỂNH LÊN, HẾCH LÊN: Để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㄱㄹㄷ (
찡긋거리다
)
: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19)