🌟 열중하다 (熱中 하다)

Động từ  

1. 한 가지 일에 정신을 집중하다.

1. MIỆT MÀI, SAY MÊ, CHĂM CHÚ: Tập trung cao độ vào một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기에 열중하다.
    Fierce in the game.
  • Google translate 그림에 열중하다.
    Be absorbed in painting.
  • Google translate 독서에 열중하다.
    Concentrate on reading.
  • Google translate 사랑에 열중하다.
    Fell in love.
  • Google translate 일에 열중하다.
    Be absorbed in one's work.
  • Google translate 그는 일에 열중하면 아무것도 모른다.
    He knows nothing when he is absorbed in his work.
  • Google translate 언니는 독서에 열중해서 내가 부르는 것도 몰랐다.
    My sister was so absorbed in reading that she didn't even know i was calling.
  • Google translate 너 뭐에 그렇게 열중하고 있어?
    What are you so into?
    Google translate 응, 그림 그리고 있어.
    Yeah, i'm drawing.

열중하다: be absorbed in; be engrossed in,ねっちゅうする【熱中する】,s'enthousiasmer pour, se passionner pour, raffoler de, s'absorber, se plonger dans, s'appliquer à, s'adonner à,entusiasmarse, apasionarse,يركّز,шимтэх, махрах, улайрах, мэрийх,miệt mài, say mê, chăm chú,หมกมุ่น, ตั้งใจทำ,berkonsentrasi,увлекаться; отдаваться чему-либо,热衷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열중하다 (열쭝하다)
📚 Từ phái sinh: 열중(熱中): 한 가지 일에 정신을 집중함.


🗣️ 열중하다 (熱中 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 열중하다 (熱中 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13)