🌟 열중하다 (熱中 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열중하다 (
열쭝하다
)
📚 Từ phái sinh: • 열중(熱中): 한 가지 일에 정신을 집중함.
🗣️ 열중하다 (熱中 하다) @ Giải nghĩa
- 넋(이) 빠지다 : 다른 것을 생각하지 못할 만큼 열중하다.
- 몸을 던지다 : 어떤 일에 모든 것을 바쳐 열중하다.
- 눈이 시뻘겋다 : 자기 이익만 찾는 데에 몹시 열중하다.
- 경도하다 (傾倒하다) : 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하다.
- 눈(이) 벌겋다 : 자기 이익만 찾는 데에 몹시 열중하다.
🗣️ 열중하다 (熱中 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 집무에 열중하다. [집무 (執務)]
- 일에 열중하다 보니 어느덧 시간이 열 시를 훌쩍 넘어가고 있었다. [넘어가다]
- 포착에 열중하다. [포착 (捕捉)]
- 만화 영화에 열중하다. [만화 영화 (漫畫映畫)]
- 돈벌이에 열중하다. [돈벌이]
- 본무에 열중하다. [본무 (本務)]
- 자습에 열중하다. [자습 (自習)]
- 주색에 열중하다. [주색 (酒色)]
- 참선에 열중하다. [참선 (參禪)]
- 바깥일에 열중하다. [바깥일]
- 일에 열중하다. [일]
- 동네 친구들과의 고무줄놀이에 열중하다 보면 해가 지는 줄도 몰랐다. [고무줄놀이]
- 잡담에 열중하다. [잡담 (雜談)]
- 걸레질에 열중하다. [걸레질]
- 지리학에 열중하다. [지리학 (地理學)]
- 구슬치기에 열중하다. [구슬치기]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 열중하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)