🌟 잡담 (雜談)

  Danh từ  

1. 실속 없이 주고받는 말.

1. CÂU CHUYỆN VU VƠ, CÂU CHUYỆN LINH TINH: Lời nói qua lại không có nội dung chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시한 잡담.
    A dull little chatter.
  • Google translate 잡담 내용.
    The chatter.
  • Google translate 잡담이 계속되다.
    Chatting continues.
  • Google translate 잡담을 그만하다.
    Stop chatting.
  • Google translate 잡담을 나누다.
    Have a chat.
  • Google translate 잡담을 늘어놓다.
    Chatter away.
  • Google translate 잡담에 끼어들다.
    Cut in on a chat.
  • Google translate 잡담에 열중하다.
    Be absorbed in small talk.
  • Google translate 잡담으로 이야기하다.
    Talk in small talk.
  • Google translate 잡담으로 이어지다.
    Leads to gossip.
  • Google translate 열띤 토론의 회의는 어느새 쓸데없는 잡담으로 이어졌다.
    The heated discussion meeting led to idle chatter.
  • Google translate 두 사람은 어제 밤에 본 드라마 이야기로 잡담을 늘어놓았다.
    The two chatted about the drama they watched last night.
  • Google translate 승규와 민준은 수업 시간에 잡담을 하다가 선생님께 혼이 났다.
    Seung-gyu and min-jun got scolded by their teacher for chatting in class.

잡담: chat; idle talk; small talk,ざつだん【雑談】。むだばなし【無駄話・徒話】,bavardage, papotage, causette,chismorreo, cotilleo,دردشة,дэмий яриа, дэл сул яриа,câu chuyện vu vơ, câu chuyện linh tinh,การพูดคุยเรื่องไร้สาระ, การพูดคุยกันอย่างไร้สาระ,obrolan, omongan,пустая болтовня,闲话,闲谈,闲聊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡담 (잡땀)
📚 Từ phái sinh: 잡담하다(雜談하다): 실속 없이 이런저런 말을 주고받다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 잡담 (雜談) @ Giải nghĩa

🗣️ 잡담 (雜談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19)