🌟 졸다

☆☆☆   Động từ  

1. 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.

1. GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸다 깨다.
    Sleep and wake up.
  • Google translate 수업 시간에 졸다.
    Doze off in class.
  • Google translate 버스에서 졸다.
    Doze off on the bus.
  • Google translate 깜빡 졸다.
    Nod off.
  • Google translate 정신없이 졸다.
    Doze off frantically.
  • Google translate 피곤해서 졸다.
    Doze off from fatigue.
  • Google translate 졸면서 운전을 하면 사고의 위험이 있습니다.
    Drowning while driving may cause an accident.
  • Google translate 아내는 퇴근하는 남편을 기다리다 소파에서 꾸벅꾸벅 졸기 시작했다.
    Wife waits for husband to leave work i began to doze off on the sofa.
  • Google translate 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    Google translate 버스에서 깜빡 조는 바람에 종점까지 갔다 왔어.
    I fell asleep on the bus, and i went to the last stop.

졸다: nod; doze off,いねむる【居眠る】。いねむりする【居眠りする】。うとうとする,sommeiller, somnoler, s'assoupir,dormirse,ينعس,нойрмоглох, зүүрмэглэх,gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ,ง่วง, สัปหงก,mengantuk,дремать; клевать носом; задремать,打盹儿,打瞌睡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸다 (졸ː다) 졸아 (조라) 조니 (조ː니) 좁니다 (좀ː니다)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 졸다 @ Giải nghĩa

🗣️ 졸다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103)