🌟 졸다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 졸다 (
졸ː다
) • 졸아 (조라
) • 조니 (조ː니
) • 좁니다 (좀ː니다
)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí
🗣️ 졸다 @ Giải nghĩa
🗣️ 졸다 @ Ví dụ cụ thể
- 시름시름 졸다. [시름시름]
- 버스에서 시름시름 졸다가 내릴 곳을 지나쳤어. [시름시름]
- 비실거리며 졸다. [비실거리다]
- 꾸벅꾸벅 졸다. [꾸벅꾸벅]
- 간들간들 졸다. [간들간들]
- 깜박 졸다. [깜박]
- 깜빡깜빡 졸다. [깜빡깜빡]
- 수업 시간에 졸다 갑자기 깬 반장은 저도 모르게 오뚝 일어나 "차렷!" 하고 외쳤다. [오뚝]
- 바짝 졸다. [바짝]
- 끔벅이며 졸다. [끔벅이다]
- 콜콜대며 졸다. [콜콜대다]
- 간들간들하게 졸다. [간들간들하다]
- 정작 꾸벅꾸벅 졸다. [정작]
- 꼬빡 졸다. [꼬빡]
- 깜빡 졸다. [깜빡]
- 나는 졸다가 깜빡 잠이 들어 기차를 놓쳤다. [깜빡]
- 깜빡 졸다 일어났더니 벌써 저녁이었다. [-았더니]
- 깜박깜박 졸다. [깜박깜박]
- 험상에 졸다. [험상 (險相)]
- 국물이 우지직 졸다. [우지직]
- 까딱까딱 졸다. [까딱까딱]
- 머리를 까딱까딱 흔들면서 졸다가 책상에 찧고 말았어. [까딱까딱]
- 꾸벅꾸벅하며 졸다. [꾸벅꾸벅하다]
- 꾸벅 졸다. [꾸벅]
- 꼬박 졸다. [꼬박]
- 끄덕끄덕하며 졸다. [끄덕끄덕하다]
- 끄덕끄덕 졸다. [끄덕끄덕]
- 고만 졸다. [고만]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 졸다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103)