🌟 간들간들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간들간들 (
간들간들
)
📚 Từ phái sinh: • 간들간들하다: 바람이 가볍게 불다., 태도가 바르지 않고 조금 건방지게 굴다., 작은 물…
🌷 ㄱㄷㄱㄷ: Initial sound 간들간들
-
ㄱㄷㄱㄷ (
군데군데
)
: 여기저기의 여러 곳.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU CHỖ, NHIỀU NƠI: Nhiều chỗ của chỗ này chỗ kia. -
ㄱㄷㄱㄷ (
군데군데
)
: 여기저기 여러 곳에.
☆
Phó từ
🌏 Ở KHẮP NƠI: Ở nhiều chỗ, chỗ này chỗ kia. -
ㄱㄷㄱㄷ (
거듭거듭
)
: 여러 번 계속 반복하여.
Phó từ
🌏 NHIỀU LẦN, HOÀI, MÃI, ... ĐI ... LẠI: Lặp đi lặp lại nhiều lần. -
ㄱㄷㄱㄷ (
건들건들
)
: 바람이 가볍고 부드럽게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIU HIU: Hình ảnh gió cứ thổi nhẹ và êm dịu. -
ㄱㄷㄱㄷ (
검디검다
)
: 아주 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN TUYỀN, ĐEN NHÁNH: Rất đen. -
ㄱㄷㄱㄷ (
가닥가닥
)
: 여러 가닥으로 갈라진 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG SỢI MỘT, TỪNG MẢNH MỘT, TỪNG MIẾNG MỘT, TỪNG ĐOẠN MỘT: Hình dạng bị chia tách ra thành nhiều sợi (mảnh, miếng, đoạn). -
ㄱㄷㄱㄷ (
가닥가닥
)
: 줄 하나하나.
Danh từ
🌏 TỪNG DÂY, TỪNG SỢI: Từng sợi một. -
ㄱㄷㄱㄷ (
간들간들
)
: 바람이 가볍게 부는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÈ NHẸ, HIU HIU: Hình ảnh gió thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㄱㄷㄱㄷ (
가득가득
)
: 양이나 수가 어떤 범위나 한도에 매우 꽉 찬 모양.
Phó từ
🌏 ĐẦY KÍN: Hình ảnh lượng hay số rất đầy phạm vi hay giới hạn nào đó. -
ㄱㄷㄱㄷ (
곱디곱다
)
: 모습이나 색깔이 매우 아름답다.
Tính từ
🌏 RẤT ĐẸP, THẬT ĐẸP: Hình dáng hay màu sắc rất đẹp.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)