🌟 가닥가닥

Danh từ  

1. 줄 하나하나.

1. TỪNG DÂY, TỪNG SỢI: Từng sợi một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가닥가닥이 일어서다.
    Strands rise up.
  • Google translate 가닥가닥이 풀리다.
    The strands unravel.
  • Google translate 가닥가닥이 흐트러지다.
    Strand breaks.
  • Google translate 가닥가닥을 꼬다.
    Twist strands.
  • Google translate 가닥가닥을 합치다.
    Combine strands.
  • Google translate 가닥가닥으로 찢다.
    Tear with strands.
  • Google translate 어머니는 아이의 머리카락 가닥가닥을 정성스레 빗겨 주셨다.
    Mother carefully brushed the child's strands of hair.
  • Google translate 버드나무는 수많은 푸른 실을 늘여 놓은 것 같이 가닥가닥이 푸르렀다.
    The willow tree was as green as many blue threads.
  • Google translate 이 면은 언제까지 삶아야 되나요?
    How long do i have to boil this noodle?
    Google translate 가닥가닥이 잘 풀어지면 건져 내렴.
    When the cotton strands are loosened, take them out.

가닥가닥: every strand,いっぽんいっぽん【一本一本】,,hebra por hebra, trozo por trozo, uno por uno,خيطا خيطا,салаа салаа, салбар салбар, ширхэг ширхэг,từng dây, từng sợi,(การ)เป็นเส้น ๆ,seutas-seutas, helai perhelai,,一条一条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가닥가닥 (가닥까닥)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28)