🌟 군데군데

  Phó từ  

1. 여기저기 여러 곳에.

1. Ở KHẮP NƠI: Ở nhiều chỗ, chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군데군데 가리다.
    Covering in places.
  • Google translate 군데군데 보이다.
    Visible in places.
  • Google translate 군데군데 있다.
    It's in places.
  • Google translate 군데군데 흘리다.
    Spilt in places.
  • Google translate 군데군데 흩어져 있다.
    It's scattered in places.
  • Google translate 시에서는 산책로 군데군데 벤치를 만들어 사람들이 쉴 수 있도록 했다.
    In the city, benches were made in places along the trail so that people could rest.
  • Google translate 이 동네는 군데군데 맛있는 음식점이 있어서 많은 사람들이 찾는 동네이다.
    This neighborhood has delicious restaurants in places, so it's a popular neighborhood.
  • Google translate 선생님, 청소 다 했어요. 이제 집에 가도 될까요?
    Sir, i'm done cleaning. can i go home now?
    Google translate 다 하긴 뭘 다 해. 아직도 교실 군데군데 먼지가 잔뜩 쌓여 있구만.
    What do you mean everything? there's still a lot of dust in the classroom.

군데군데: in places; sporadically,ところどころ,partout, par ci par là,aquí y allá, en varias partes,في عدة أماكن,энд тэнд,ở khắp nơi,หลาย ๆ ที่, หลาย ๆ แห่ง,di mana-mana, di sana-sini,везде; всюду; местами,处处,到处,多处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군데군데 (군데군데)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 군데군데 @ Giải nghĩa

🗣️ 군데군데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)