🌟 닭살

Danh từ  

1. 닭의 껍질처럼 군데군데가 도드라진 사람의 피부.

1. DA GÀ: Phần da nổi hạt chỗ này chỗ kia giống như da con gà bị vặt lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거친 닭살.
    Rough chicken.
  • Google translate 닭살 피부.
    Chicken skin.
  • Google translate 닭살을 없애다.
    Eliminate the chicken flesh.
  • Google translate 닭살을 제거하다.
    Eliminate the chicken flesh.
  • Google translate 닭살을 치료하다.
    Treat the chicken flesh.
  • Google translate 지수는 팔뚝의 닭살을 완화하기 위해 피부과를 찾았다.
    Jisoo went to the dermatologist to relieve the chicken flesh in her forearm.
  • Google translate 닭살은 모공에 각질이 쌓여 피부 표면이 거칠거칠해진 증상을 말한다.
    Chicken flesh refers to the symptoms of rough skin surface due to the accumulation of dead skin in the pores.
  • Google translate 너는 피부가 왜 이렇게 거칠어?
    Why are your skin so rough?
    Google translate 그러게 말이야. 피부가 닭살이어서 속상해.
    I know. i'm upset because my skin is chicken.

닭살: goose bumps; keratosis pilaris,とりはだ【鳥肌】,peau grenue,piel de gallina,جلد الأوز,биржгэр арьс,da gà,ผิวหนังไก่โดนถอนขน,kulit ayam,гусиная кожа (дословно ''куриная кожа''),鸡皮疙瘩,

2. 춥거나 무섭거나 부끄러울 때 피부가 닭의 껍질처럼 군데군데 도드라지는 것.

2. SỰ NỔI DA GÀ, SỰ SỞN DA GÀ: Sự nổi hạt trên da giống như da gà đã bị vặt lông khi trời lạnh, khi sợ hãi hoặc khi xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오돌토돌한 닭살.
    Crushed chicken meat.
  • Google translate 닭살 부부.
    A chicken couple.
  • Google translate 닭살 커플.
    Chicken-sal couple.
  • Google translate 닭살이 돋다.
    Get goose bumps.
  • Google translate 닭살이 일다.
    I get goose bumps.
  • Google translate 친구가 무서운 이야기를 시작하기도 전에 나는 닭살이 돋는 걸 느꼈다.
    I felt goosebumps before my friend even started a scary story.
  • Google translate 우리는 남들 앞에서도 애정을 과시하여 항상 닭살 커플이라는 말을 듣는다.
    We are always told in front of others that we are a chicken couple, showing off our affection.
  • Google translate 이게 다 예전에 네가 만든 작품들이야.
    These are all your old works.
    Google translate 지금 이것들을 보면 스스로도 닭살이 돋을 만큼 창피해.
    If you look at these now, you're embarrassed enough to get goosebumps on your own.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닭살 (닥쌀)

🗣️ 닭살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)