🌟 도심 (都心)

☆☆   Danh từ  

1. 도시의 중심.

1. TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도심 한복판.
    Downtown.
  • Google translate 도심 속.
    Downtown.
  • Google translate 교외와 도심.
    Suburban and inner city.
  • Google translate 도심을 벗어나다.
    Out of town.
  • Google translate 도심에 위치하다.
    Located in the heart of the city.
  • Google translate 빌딩에 둘러싸여 있는 도심 한복판에 분수가 생기자 아이들이 무척 좋아했다.
    Children loved it when a fountain opened up in the heart of the city, surrounded by buildings.
  • Google translate 내가 사는 아파트는 도심에서 그리 멀지 않은 곳에 있어 출퇴근을 하기가 편리하다.
    The apartment i live in is not far from the city center, so commuting is convenient.
  • Google translate 도심에 살면 좀 삭막하지 않아?
    Doesn't it feel a little dreary if you live in the city center?
    Google translate 응, 대신에 교통이 편리하고 문화생활도 즐길 수 있는 장점이 있어.
    Yes, but it has the advantage of convenient transportation and enjoying cultural life instead.

도심: downtown,としん【都心】,centre-ville,centro urbano,وسط البلد,хотын төв,trung tâm đô thị, nội thành,ใจกลางเมือง,pusat kota,центр города,市中心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도심 (도심)
📚 thể loại: Khu vực   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 도심 (都心) @ Giải nghĩa

🗣️ 도심 (都心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10)