🌟 데모하다 (demo 하다)

Động từ  

1. 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다.

1. BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데모하는 노동자.
    Demonstrating workers.
  • Google translate 데모하는 학생.
    Students demonstrating.
  • Google translate 시위자들이 데모하다.
    Demonstrators demonstrate.
  • Google translate 거리에서 데모하다.
    Demonstrate on the street.
  • Google translate 길을 막고 데모하다.
    Block the road and demonstrate.
  • Google translate 회사의 간부들은 고용 문제로 열흘째 데모하고 있는 노동자들과 대화를 시도했다.
    Executives of the company attempted to talk to workers who have been demonstrating for ten days over employment issues.
  • Google translate 도로를 막고 데모하는 시위자들 때문에 한때 도심 교통이 마비되는 상황이 벌어졌다.
    At one point, downtown traffic was paralyzed by demonstrators blocking and demonstrating the roads.
  • Google translate 주문이 밀렸는데 공장에서 제품이 아직도 생산되지 않고 있다면서요?
    I heard orders are backed up and the factory still hasn't produced any products.
    Google translate 네, 여전히 노동자들이 회사와 합의를 하지 못하고 데모하고 있어요.
    Yeah, the workers are still demonstrating without reaching an agreement with the company.
Từ đồng nghĩa 시위하다(示威하다): 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러…

데모하다: protest; demonstrate,デモする,faire une manifestation contre, manifester contre,manifestar,يحشد,жагсах, жагсаал хийх, цуглах, цуглаан хийх,biểu tình,ประท้วง, เดินขบวน,berdemonstrasi, melakukan demonstrasi,Участвовать в демонстрации; устраивать демонстрацию; проводить демонстрацию,游行,示威游行,


📚 Từ phái sinh: 데모(demo): 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)